Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Trung Quốc, T1-T5/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T5/2024
|
T1-T5/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
|
Tổng NK
|
2.663.715
|
2.986.450
|
12
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
1.780.185
|
1.821.926
|
2
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
315.012
|
694.741
|
121
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
345.384
|
272.509
|
-21
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
157.009
|
144.209
|
-8
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói khí
|
11.190
|
15.300
|
37
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
33.588
|
16.682
|
-50
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
4.570
|
5.057
|
11
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
7.120
|
7.343
|
3
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
374
|
185
|
-51
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
279
|
229
|
-18
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
8.751
|
8.163
|
-7
|