yes88 Game Bài

Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T4/2025

Các nguồn cung tôm chính của Mỹ, T1-T4/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T4/2024

T1-T4/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

TỔNG NK

1.798.338

233.772

2.297.459

276.117

28

18

Ấn Độ

647.955

88.361

861.237

107.442

33

22

Ecuador

446.293

66.193

552.025

75.461

24

14

Indonesia

307.875

41.306

397.507

48.491

29

17

Việt Nam

150.171

15.295

168.723

16.241

12

6

Thái Lan

75.899

6.800

99.426

8.994

31

32

Argentina

56.447

4.495

79.915

6.224

42

38

Mexico

66.221

5.478

75.532

6.524

14

19

Canada

3.841

452

10.897

1.049

184

132

Peru

5.864

647

7.907

776

35

20

Trung Quốc

6.043

993

6.030

972

--

-2

Ả Rập Xê-út

2.818

489

6.310

873

124

78

Honduras

3.233

469

3.580

374

11

-20

Sri Lanka

4.412

583

2.597

286

-41

-51

Bangladesh

4.655

339

8.002

528

72

56

Venezuela

1.531

325

173

61

-89

-81

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T4/2024

T1-T4/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

1.798.338

233.772

2.297.459

276.117

28

18

0306170041 - Tôm nuôi lột vỏ đông lạnh

785.400

108.733

1.063.345

133.478

35

23

1605211030 - Tôm thịt chế biến đông lạnh

265.503

29.178

368.559

38.736

39

33

1605211020 - Tôm bao bột đông lạnh

131.097

17.986

151.731

20.129

16

12

0306170004 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ < 33

97.846

7.546

120.229

9.585

23

27

0306170007 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 46-55

94.294

14.024

119.845

16.202

27

16

0306170005 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 33-45

79.642

10.533

73.932

9.087

-7

-14

0306170008 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 56-66

67.304

10.674

83.211

11.925

24

12

0306170010 - Tôm nuôi đông lạnh còn vỏ cỡ 67-88

70.663

12.412

79.013

13.120

12

6

0306170042 - Tôm thịt đông lạnh

39.751

2.957

62.045

4.477

56

51

0306170011 - Tôm nuôi đông lạnh cỡ 89-110

30.801

5.925

26.444

4.627

-14

-22