yes88 Game Bài

Nhập khẩu cá thịt trắng của Trung Quốc, T1-T5/2025

Top nguồn cung cá thịt trắng chính ch🥃o Trung Q🌳uốc, T1-T5/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T5/2024

T1-T5/2025

Tăng, giảm (%)

TG

786.449

898.745

14

LB Nga

497.626

642.879

29

Mỹ

91.294

81.984

-10

Việt Nam

110.216

83.665

-24

Greenland

17.218

26.557

54

Na Uy

51.891

38.855

-25

Hàn Quốc

3.403

7.381

117

Ireland

-

531

-

Hà Lan

2.517

1.649

-34

Mexico

1.333

5.779

334

Iceland

139

734

428

New Zealand

6.116

1.755

-71

Uruguay

162

889

449

Canada

1.020

224

-78

Pháp

561

30

-95

Đức

643

-

-100

Indonesia

322

338

5

Sản phẩm cá thịt trắng nhập khẩu chính của ꦉTrung Quốc, T1-T5🌃/2025

(GT: nghìn USD)

Mã HS

Sản phẩm

T1-T5/2024

T1-T5/2025

Tăng, giảm (%)

 

Tổng NK

786.449

898.745

14

030363

Cá tuyết đông lạnh

234.222

275.126

17

030367

Cá minh thái Alaska đông lạnh

319.936

414.761

30

030364

Cá haddock đông lạnh

43.578

59.026

35

030462

Phi lê cá da trơn đông lạnh

59.536

39.777

-33

030324

Cá tra, cá da trơn đông lạnh

46.894

41.362

-12

030494

Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh

34.382

39.683

15

030475

Cá minh thái Alaska philê đông lạnh

27.464

9.700

-65

030366

Cá hake đông lạnh

5.108

11.440

124

030368

Cá tuyết xanh đông lạnh

10.366

3.733

-64

030493

Thịt cá tra, cá rô phi đông lạnh

3.571

2.729

-24

030552

Cá rô phi/ cá da trơn khô

78

49

-37

030251

Cá tuyết cod tươi/ướp lạnh

85

141

66