yes88 Game Bài

Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2025

Top nguồn cung tôm chính cho Nhật Bản, T1-T4/2025

(GT: nghìn USD)

Nguồn cung

T1-T4/2024 

T1-T4/2025

Tăng, giảm (%)

 

TG

566.968

603.502

6

 

Việt Nam

133.421

150.243

13

 

Indonesia

91.952

100.627

9

 

Thái Lan

89.225

88.597

-1

 

Ấn Độ

80.265

84.303

5

 

Ecuador

27.524

41.272

50

 

Trung Quốc

25.212

26.238

4

 

Argentina

44.948

37.364

-17

 

Greenland

12.665

14.708

16

 

LB Nga

8.405

9.721

16

 

Canada

11.672

10.691

-8

 

Đài Bắc, Trung Quốc

7.621

7.289

-4

 

Myanmar

6.378

5.538

-13

 

Honduras

1.777

1.768

-1

 

Bangladesh

3.797

4.022

6

 

Sản phẩm tôm nhập khẩu chính của Nhật Bản, T1-T4/2025

(GT : nghìn USD)

Mã HS

 

Sản phm

T1-T4/2024

T1-T4/2025

Tăng, giảm (%)

 

 

Tổng NK

566.968

603.502

6

 

030617

Tôm nước ấm đông lạnh

353.809

362.514

2

 

160521

Tôm nước ấm chế biến không đóng gói kín khí

176.577

197.862

12

 

030616

Tôm nước lạnh đông lạnh

21.592

27.102

26

 

030695

Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối

5.420

7.395

36

 

030632

Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh

5.082

4.983

-2

 

030631

Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác

1.224

1.643

34

 

030615

Tôm hùm Na Uy đông lạnh

93

190

104

 

030636

Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh

431

479

11

 

030612

Tôm hùm đông lạnh

2.108

859

-59

 

160529

Tôm nước ấm chế biến đóng gói kín khí

632

475

-25