yes88 Game Bài

Nhập khẩu cá ngừ của Mỹ, T1 – T4/2025

Các nguồn cung cá ngừ chính của Mỹ, T1-T4/2025

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T4/2024

T1-T4/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

 

Tổng TG

610.764

94.563

696.113

115.360

14

22

 

Thái Lan

174.736

35.347

211.211

44.799

21

27

Việt Nam

99.042

15.313

116.893

19.144

18

25

Indonesia

71.357

8.446

84.105

9.953

18

18

 

Mexico

50.417

6.875

50.444

7.640

--

11

 

Ecuador

35.056

5.178

53.421

9.104

52

76

 

Tây Ban Nha

20.618

1.231

21.997

2.208

7

79

 

Other Pacific Islands. NEC

15.568

2.764

13.512

2.728

-13

-1

 

Senegal

30.924

5.426

18.531

2.920

-40

-46

 

Philippines

14.642

2.331

10.710

1.806

-27

-23

 

Costa Rica

8.436

1.266

14.164

2.762

68

118

 

Mauritius

3.888

720

5.649

1.147

45

59

 

Panama

6.454

563

13.961

1.361

116

142

 

Canada

5.027

292

5.860

337

17

15

 

Nhật Bản

6.233

417

8.173

598

31

44

 

Peru

5.199

1.030

7.819

1.781

50

73

 

Úc

3.908

252

3.733

268

-4

6

 

Hàn Quốc

6.904

605

5.918

586

-14

-3

 

Marshall Islands

4.645

330

5.404

587

16

78

 

Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2025

(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T4/2024

T1-T4/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

 

Tổng NK

610.764

94.563

696.113

115.360

14

22

 

0304870000 - Cá ngừ vây vàng, c🦄á ngừ vằn, sọc dưa ꦜphile đông lạnh

124.658

10.999

149.147

13.619

20

24

 

1604143099 - Cá ngừ khác v🅘à cá ngừ vằn đóng hộp kín khí.ཧ không ngâm dầu

115.749

27.963

155.897

37.597

35

34

 

1604143091 - Cá ngừ vằn 💖đóng hộp không n🌞gâm dầu. trọng lượng > 6.8 kg

85.698

15.161

94.279

17.333

10

14

 

1604144000 - Cá ngừ vằn không đóng hộ𒁏p kín khí, không ngâm dầu, trọng lꦺượng > 6.8 kg

65.625

12.461

60.859

12.395

-7

-1

 

0302320000 - Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh

44.984

4.346

47.140

4.417

5

2

160𝓀4143059 - Cá ngừ albacore đóng hộp kín k🍌hí, không ngâm dầu

49.206

7.541

47.309

7.539

-4

-

0302350100♕ - Cá 💝ngừ vây xanh ĐTD, TBD tươi/ướp lạnh

42.891

1.679

42.795

2.007

-

20

1604141099 -  Cá ngừ vằn ngâm dầu

26.715

5.231

32.120

7.403

20

42

0302340000 - Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh

10.887

984

13.802

1.276

27

30

1604191000 - Cá ngừ bonito, đuôi vàn🗹g, đóng hộp kín♐ khí, không ngâm dầu

9.943

3.403

13.369

4.535

34

33

 

0303420060 -  Cá ngừ vây vàng đông lạnh

10.380

1.163

8.236

852

-21

-27

 

160414ꦆ3051 - Cá ngừ albacore đóng hộp, không ngâm dầu, trọng lượng > 6.8 kg

6.994

1.080

9.337

1.641

33

52