yes88 Game Bài

Nhập khẩu nhuyễn thể của Mỹ, T1-T4/2025

Các nguồn cung nhuyễn thể chính của Mỹ, T1-T4/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Nguồn cung

T1-T4/2024

T1-T4/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

489.644

63.154

548.883

68.048

12

8

Canada

105.884

8.666

69.662

7.065

-34

-18

Nhật Bản

64.539

3.502

103.554

3.885

60

11

Tây Ban Nha

52.269

5.365

53.458

4.854

2

-10

Trung Quốc

46.178

10.584

55.415

11.468

20

8

New Zealand

38.133

5.298

33.310

4.626

-13

-13

Argentina

27.201

5.270

41.084

6.849

51

30

Peru

13.203

2.110

27.225

2.520

106

19

Ấn Độ

17.012

3.122

23.962

4.340

41

39

Hàn Quốc

20.393

2.189

14.918

1.765

-27

-19

Chile

13.949

4.470

16.132

5.590

16

25

Indonesia

15.433

2.242

16.991

2.649

10

18

Mexico

8.562

1.177

10.119

1.457

18

24

Việt Nam

9.909

1.816

13.648

2.725

38

50

Thái Lan

11.120

1.409

16.696

1.939

50

38

Đài Loan

11.659

1.847

8.789

1.531

-25

-17

Bồ Đào Nha

4.496

511

4.534

545

1

7

Nicaragua

3.838

266

5.886

366

53

38

Philippines

3.388

823

4.987

1.004

47

22

Pakistan

2.090

361

5.000

743

139

106

Sản phẩm nhuyễn thể nhập khẩu chính của Mỹ, T1-T4/2025
(GT: nghìn USD, KL: tấn)

Sản phẩm

T1-T4/2024

T1-T4/2025

Tăng, giảm (%)

GT

KL

GT

KL

GT

KL

Tổng NK

489.644

63.154

548.883

68.048

12

8

0✃307220000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placopecten đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm nước muối

80.664

6.080

149.940

10.926

86

80

0307520000 - Bạch tuộc đông lạnh

53.995

6.822

54.479

6.683

1

-2

0307430050 - Mực ống khác đông lạnh/🧸khô/muối/ngâm muối trừ mực Loligo

37.908

7.000

40.610

6.741

7

-4

0307430029 - Mực ống Loligo khác đông lạnh

26.245

5.063

31.642

5.833

21

15

0307210000 - Sò điệp, bao gồm cả sò điệp hoàng hậu, thuộc loài Genera Pecten, Chlamys hoặc Placo🐽pecten, sống, tươi hoặc ướp💎 lạnh

47.678

1.717

28.929

973

-39

-43

1605546030 - Mực ống chế biến, trừ mực Loligo

23.629

2.729

24.594

2.674

4

-2

0307110060 - ༺Hàu nuôi, sống, tươi hoặc ướp lạnh, trừ hàu giống

19.238

2.189

17.323

1.972

-10

-10

0307320000 - Vẹm đông lạnh/khô/muối/ngâm muối

21.240

3.113

22.653

3.518

7

13

1605556000 -  Bạch tuộc chế biến khác

14.494

1.102

17.905

1.119

24

2

1605536000 - Vẹm chế biến khác

11.372

3.601

13.261

4.367

17

21

0307310010 - Vẹm nuôi/sống/tươi/ướp lạnh

11.824

3.238

9.599

3.008

-19

-7

0307290100 - Sò điệp, kể cả sò điệp hoàng hậu, thuộc các chi pecten, chlamys hoặc sò💯 điệp, đông lạnh, sấy khô, ướp muối hoặc ngâm🉐 nước muối

10.392

409

7.974

302

-23

-26