Nhập khẩu tôm của Trung Quốc, T1-T4/2025
Top nguồn cung tôm chính của Trung Quốc, T1-T4/♑20☂25
(GT : nghìn USD)
|
Nguồn cung
|
T1-T4/2024
|
T1-T4/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
TG
|
2.165.124
|
2.413.065
|
11
|
Ecuador
|
977.809
|
1.012.797
|
4
|
Việt Nam
|
81.424
|
301.655
|
270
|
Ấn Độ
|
214.147
|
196.009
|
-8
|
Australia
|
3.200
|
185.183
|
5687
|
Canada
|
287.643
|
235.244
|
-18
|
Thái Lan
|
110.749
|
84.063
|
-24
|
Argentina
|
52.554
|
66.231
|
26
|
New Zealand
|
78.476
|
53.467
|
-32
|
Liên bang Nga
|
27.292
|
20.937
|
-23
|
Greenland
|
47.496
|
34.162
|
-28
|
Mỹ
|
86.832
|
66.283
|
-24
|
Myanmar
|
7.558
|
14.886
|
97
|
Venezuela
|
9.318
|
18.678
|
100.4
|
Malaysia
|
13.200
|
14.732
|
12
|
Sản phẩm tô🦩m nhập khẩu chính của Tr💝ung Quốc T1-T4/2025
(GT: nghìn USD)
|
Mã HS
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2024
|
T1-T4/2025
|
Tăng, giảm (%)
|
Tổng NK
|
2.165.124
|
2.413.065
|
11
|
030617
|
Tôm nước ấm đông lạnh
|
1.438.976
|
1.446.234
|
0,5
|
030631
|
Tôm hùm đá và các loại tôm biển khác
|
256.501
|
571.636
|
122,8
|
030616
|
Tôm nước lạnh đông lạnh
|
134.609
|
117.758
|
-12,5
|
030632
|
Tôm hùm tươi/ sống/ ướp lạnh
|
279.156
|
230.009
|
-17,6
|
160529
|
Tôm nước ấm chế biến đóng gói khí
|
9.182
|
13.446
|
46
|
030615
|
Tôm hùm Na Uy đông lạnh
|
2.978
|
3.862
|
29,6
|
030695
|
Tôm khô/ muối/ hun khói/ ngâm nước muối
|
5.440
|
6.750
|
24
|
030636
|
Tôm nước lạnh tươi/ sống/ ướp lạnh
|
31.750
|
14.829
|
-53
|
030612
|
Tôm hùm đông lạnh
|
5.866
|
8.163
|
39
|
030634
|
Tôm hùm Na Uy sống/ tươi/ ướp lạnh
|
211
|
179
|
-15
|
030635
|
Tôm nước lạnh
|
202
|
93
|
-53
|