yes88 Game Bài

Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 22-tuần 26/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 23-26/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

30

5,08

4,96

4,99

4,99

40

4,15

4,03

4,06

4,07

50

3,74

3,62

3,65

3,66

60

3,50

3,39

3,42

3,43

70

3,15

3,04

3,07

3,08

80

2,92

2,80

2,84

2,85

90

2,69

2,57

2,61

2,61

100

2,57

2,45

2,49

2,50

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 23-26/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

30

4,78

4,87

4,84

4,83

 40

4,42

4,56

4,47

4,47

50

4,17

4,19

4,11

4,10

60

3,86

3,88

3,86

3,85

70

3,62

3,57

3,55

3,55

80

3,25

3,45

3,31

3,18

90

3,01

3,02

2,88

2,94

100

2,88

2,90

2,57

2,69

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 23-26/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

Tuần 26

30

4,65

4,73

4,70

4,70

40

4,28

4,42

4,34

4,33

50

4,03

4,05

3,97

3,96

60

3,73

3,74

3,72

3,72

70

3,48

3,43

3,42

3,41

80

3,11

3,31

3,17

3,04

90

2,87

2,88

2,74

2,80

100

2,74

2,76

2,43

2,55

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 22-25/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 22

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

20-30

4,35

4,30

4,30

4,50

30-40

3,55

3,45

3,50

3,60

40-50

3,30

3,25

3,30

3,40

50-60

3,20

3,10

3,10

3,20

60-70

2,90

2,80

2,90

3,10

70-80

2,75

2,70

2,70

2,80

80-100

2,30

2,30

2,40

2,60

100-120

2

2

2

2

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 22-25/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 22

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

60

4,05

3,98

4

3,97

70

3,90

3,83

3,84

3,90

80

3,74

3,67

3,69

3,75

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 22-25/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 22

Tuần 23

Tuần 24

Tuần 25

40

6,39

6,40

6,40

5,84

60

5,28

5,01

5,01

4,45

80

4,38

4,24

4,17

3,76

100

                         3,61

3,62

3,48

3,20